Có 1 kết quả:

霸道 bà dào ㄅㄚˋ ㄉㄠˋ

1/1

bà dào ㄅㄚˋ ㄉㄠˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

1. bá đạo
2. ngang ngược, xấc láo

Từ điển Trung-Anh

(1) the Way of the Hegemon
(2) abbr. for 霸王之道
(3) despotic rule
(4) rule by might
(5) evil as opposed to the Way of the King 王道
(6) overbearing
(7) tyranny
(8) (of liquor, medicine etc) strong
(9) potent

Bình luận 0