Có 1 kết quả:
霸道 bà dào ㄅㄚˋ ㄉㄠˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. bá đạo
2. ngang ngược, xấc láo
2. ngang ngược, xấc láo
Từ điển Trung-Anh
(1) the Way of the Hegemon
(2) abbr. for 霸王之道
(3) despotic rule
(4) rule by might
(5) evil as opposed to the Way of the King 王道
(6) overbearing
(7) tyranny
(8) (of liquor, medicine etc) strong
(9) potent
(2) abbr. for 霸王之道
(3) despotic rule
(4) rule by might
(5) evil as opposed to the Way of the King 王道
(6) overbearing
(7) tyranny
(8) (of liquor, medicine etc) strong
(9) potent
Bình luận 0